Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giao cảm
giao canh
giao cấu
giao chiến
giao dịch
giao du
giao điểm
giao điện
giao hảo
giao hẹn
giao hiếu
giao hoan
giao hoàn
giao hoán
giao hội
giao hợp
giao hưởng
giao hữu
giao kề
giao kèo
giao kết
giao long
giao lưu
giao phó
giao phong
giao, sách, trùng
giao tế
giao tế xứ
giao thiệp
giao thoa
giao cảm
(sinh) d. Hệ thần kinh phát sinh từ thần kinh tủy, chuyên chi phối các bộ phận trong phủ tạng về phương diện cử động và về phương diện cảm giác.