Bàn phím:
Từ điển:
 
national /'neiʃənl/

tính từ

  • (thuộc) dân tộc
    • the national liberation movement: phong trào giải phóng dân tộc
  • (thuộc) quốc gia
    • the national assembly: quốc hội
    • the national anthem: quốc ca

Idioms

  1. national government
    • chính phủ liên hiệp
  2. national newspapers
    • báo chí lưu hành khắp nước

danh từ, (thường) số nhiều

  • kiều dân, kiều bào