Bàn phím:
Từ điển:
 
caler

ngoại động từ

  • kê, chèn
    • Caler une armoire: kê một cái tủ
  • dừng, làm đứng (máy)
  • đóng chặt, giữ chặt, cố định lại

nội động từ

  • dừng lại, đứng lại
    • Le moteur a calé: động cơ đã dừng lại
  • (thân mật) chùn lại, chịu thua
    • Il a calé devant la difficulté: nó đã chùn lại trước khó khăn