Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
abêtir
abêtissant
abêtissement
abhorrer
abîme
abîmé
abîmer
abiotique
abject
abjectement
abjection
abjuration
abjurer
ablater
ablatif
ablation
able
ablégat
ableret
ablette
ablier
ablution
ablution
abnégation
aboi
aboi
aboiement
abolir
abolition
abolitionnisme
abêtir
ngoại động từ
làm ngu muội, làm đần độn đi
L'alcoolisme abêtit l'homme
:
tật nghiện rượu làm con người đần độn đi.
Le travail monotone a fini par l'abêtir
:
công việc đơn điệu cuối cùng cũng làm cho nó trở nên ngu muội.
Phản nghĩa
=Eveiller