Bàn phím:
Từ điển:
 
calé

tính từ

  • (thân mật) giỏi
    • Il est calé en histoire: nó giỏi về sử
  • (thông tục) khó
    • C'est ce qu'il y a de plus calé: ấy là điều khó nhất
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giàu sụ

đồng âm

=Cal