|
calculer
ngoại động từ
- tính
- Calculer la surface d'un rectangle: tính diện tích một hình chữ nhật
- trù tính, dự tính
- Calculer ses chances: dự tính may rủi
- tính toán
- Calculer le moindre de ses gestes: một cử chỉ mảy may cũng tính toán
nội động từ
- tính
- tính toán (vụ lợi)
- chi tiêu có tính toán
|