Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mum
mumble
mumbo jumbo
mummer
mummery
mummification
mummify
mumming
mummy
mummy-case
mump
mumper
mumpish
mumps
munch
mundane
Mundell - Fleming model
mungo
mungoose
municipal
municipalise
municipalism
municipalist
municipality
municipalization
municipalize
munificence
munificent
muniment
muniments
mum
/mʌm/
tính từ
lặng yên, lặng thinh
to be mum
:
lặng thinh, không nói gì
thán từ
lặng yên, lặng thinh
mum's the world
:
lặng yên đừng nói
nội động từ
ra ý, ra hiệu
diễn tuồng câm
danh từ
nuây (sử học) rượu bia mum (Đức)
(thực vật học) hoa cúc