Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
muffle
muffler
mufti
mug
mug-house
muggar
mugger
mugginess
muggins
muggish
muggy
mugwump
mugwumpery
mulatto
mulattress
mulberry
mulch
mulching
mulct
mule
muleteer
muletter
muliebrity
mulinomial
mulish
mulishness
mull
mullah
muller
mullet
muffle
/'mʌfl/
danh từ
mồn (trâu, bò...)
ngoại động từ
(+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)
to muffle up one's throat
:
quấn khăn choàng cổ
bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
muffled voices
:
những tiếng nói bị nghẹt lại