Bàn phím:
Từ điển:
 
mud /mʌd/

danh từ

  • bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to fling mud at somebody: ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai

Idioms

  1. to stick in the mud
    • bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu

ngoại động từ

  • vấy bùn, trát bùn lên
  • làm đục, khuấy đục

nội động từ

  • chui xuống bùn