Bàn phím:
Từ điển:
 
mucker /'mʌkə/

danh từ, (từ lóng)

  • cái ngã
    • to come a mucker: ngã, thất bại
  • người thô lỗ

Idioms

  1. to go a mucker
    • tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra