Bàn phím:
Từ điển:
 
muck /mʌk/

danh từ

  • phân chuồng
  • (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm
  • (thông tục) tình trạng bẩn tưởi
    • ti be all a muck; to be in a muck: bẩn tưởi
  • tạp chất (ở quặng)

Idioms

  1. to be all of a muck of sweat
    • nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi
  2. to make a muck of
    • làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng

ngoại động từ

  • làm bẩn, làm nhơ
    • to muck one's hands: làm bẩn tay
  • (thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối
    • to muck up one's aải: làm hỏng việc, làm rối việc
  • lấy hết tạp chất (ở quặng)

nội động từ (từ lóng)

  • (+ about) đi lêu lổng
  • làm những việc vô ích