Bàn phím:
Từ điển:
 
motivate /'moutiveit/

ngoại động từ

  • thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy

Idioms

  1. highly motivated
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt