Bàn phím:
Từ điển:
 
mother-of-pearl

danh từ

  • chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ (cũng) nacre

tính từ

  • (thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
    • a mother-of-pearl ear-ring/necklace/brooch: hoa tai/chuỗi hạt/trâm cài bằng xà cừ