Bàn phím:
Từ điển:
 
Mortgage
  • (Econ) Thế chấp.
mortgage

danh từ

  • văn tự thế chấp; sự thế chấp
  • to apply for/take out a mortgage
  • xin/được vay có thể chấp
    • mortgage agreement/deed: văn tự/chứng thư thế chấp
  • tiền thế chấp

động từ

  • cầm cố; thế chấp
    • to mortgage one's house in order to start a business: cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
    • the house was mortgaged to the bank for a large amount of money: ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớn