Bàn phím:
Từ điển:
 
morning /'mɔ:niɳ/

danh từ

  • buổi sáng
    • good morning: chào (buổi sáng)
    • tomorrow morning: sáng mai
  • (thơ ca) buổi bình minh

Idioms

  1. in the morning of life
    • vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân