Bàn phím:
Từ điển:
 
mordant /'mɔ:dənt/

tính từ

  • chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)
    • mordant criticism: lời phê bình chua cay
    • mordant wit: tính hay châm chọc
  • cẩn màu
  • (hoá học) ăn mòn (axit)

danh từ

  • thuốc cẩn màu (nhuộm)