Bàn phím:
Từ điển:
 
mordancy /mɔ:'deiʃəs/ (mordancy) /'mɔ:dənsi/

danh từ

  • tính gặm mòm; sức ăn mòn
  • tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...)