Bàn phím:
Từ điển:
 
moralize /'mɔrəlaiz/ (moralise) /'mɔrəlaiz/

ngoại động từ

  • răn dạy
  • rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức

nội động từ

  • luận về đạo đức, luận về luân lý