Bàn phím:
Từ điển:
 
moonlight /'mu:nlait/

danh từ

  • ánh trăng, ánh sáng trăng
    • in the moonlight: dưới ánh trăng

Idioms

  1. moonlight fitting
    • sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)

nội động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi