Bàn phím:
Từ điển:
 
moon /mu:n/

danh từ

  • mặt trăng
    • new moon: trăng non
    • crescent moon: trăng lưỡi liềm
  • ánh trăng
  • (thơ ca) tháng

Idioms

  1. to cry for the moon
    • (xem) cry
  2. to shoot the moon
    • (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
  3. once in a blue moon
    • rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
  4. the man in the moon
    • chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn

nội động từ (+ about, around...)

  • đi lang thang vơ vẩn
  • có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng

ngoại động từ

  • to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày
moon
  • (thiên văn) mặt trăng
  • full m. tuần trăng tròn
  • new m. tuần trăng non