Bàn phím:
Từ điển:
 
mood /mu:d/

danh từ

  • (ngôn ngữ học) lối, thức
    • imperatives mood: lối mệnh lệnh
    • subjunctive mood: lối cầu khẩn
  • (âm nhạc) điệu

danh từ

  • tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình
    • to be in a merry mood: ở tâm trạng vui vẻ
    • a man of moods: người tính khí bất thường