Bàn phím:
Từ điển:
 
monthly /'mʌnθli/

tính từ & phó từ

  • hàng tháng

danh từ

  • nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng
  • (số nhiều) kinh nguyệt
monthly
  • hàng tháng // nguyệt san