Bàn phím:
Từ điển:
 
monkey /'mʌɳki/

danh từ

  • con khỉ
  • (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc
  • cái vồ (để nện cọc)
  • (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la

Idioms

  1. to get one's monkey up
    • (xem) get
  2. to have a monkey on one's back
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện

ngoại động từ

  • bắt chước

nội động từ

  • làm trò khỉ, làm trò nỡm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt