Bàn phím:
Từ điển:
 
mole /moul/

danh từ

  • đê chắn sóng

danh từ

  • nốt ruồi

danh từ

  • (động vật học) chuột chũi

Idioms

  1. as blind as a mole
    • mù tịt
mole
  • (vật lí) phân tử gam, môn