Bàn phím:
Từ điển:
 
molasses /mə'læsiz/

danh từ, số nhiều dùng như số ít

  • mật; nước rỉ đường ((cũng) treacle)

Idioms

  1. [as] slow as molasses
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm như rùa