|
Modulus
- (Econ) Giá trị tuyệt đối.
modulus
danh từ
- môđun, suất
- bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)
modulus
- môđun, giá trị tuyệt đối
- m. of a complex number (giải tích) môđun của số phức
- m. of compression môđun nén
- m. of a congruence môđun của đồng dư thức
- m. of continuity (giải tích) môđun liên tục
- m. of an elliptic integral (giải tích) môđun của tích phân eliptic
- m. of logarithm môđun của lôga
- m. of natural logarithms môđun của lôga tự nhiên
- m. of periodicity môđun tuần hoàn
- m. of precision (thống kê) môđun chính xác
- m. of regularity môđun chính quy
- m. of resilience môđun đàn hồi
- m. of rigidity (cơ học) môđun [trượt, cắt]
- bulk m. môđun mớ
- elastic m. (cơ học) môđun đàn hồi
- mean square m. môđun bình phương trung bình
- reduced m. môđun rút gọn
- reduced m. of elasticity môđun đàn hồi rút gọn
- section m. (cơ học) môđun chống uốn của một mặt cắt
- shear m. môđun [cắt trượt]
|