|
miss /mis/
danh từ
- cô
- (thông tục) cô gái, thiếu nữ
- hoa khôi
danh từ
- sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại
- ten hits and one miss: mười đòn trúng một đòn trượt
- sự thiếu, sự vắng
- to feel the miss of someone: cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai
Idioms
-
a miss is as good a mile
- trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt
-
to give something a miss
- tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì
ngoại động từ
- trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích)
- to miss one's aim: bắn trệch đích; không đạt mục đích
- lỡ, nhỡ
- to miss the train: lỡ chuyến xe lửa
- bỏ lỡ, bỏ phí
- an opportunity not to be missed: một cơ hội không nên bỏ lỡ
- bỏ sót, bỏ quên
- without missing a word: không bỏ sót một lời nào
- không thấy, không trông thấy
- you cannot miss the house when going across the street: khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà
- thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ
- to miss somebody very much: nhớ ai lắm
- không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được
- to miss a part of a speech: không nghe một phần của bài nói
- suýt
- to miss being run over: suýt bị chẹt xe
nội động từ
- trượt, chệch, không trúng đích; thất bại
|