Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dở dang
dở hơi
dở người
dở òm
dở ra
dở tay
dỡ
dớ da dớ dẩn
dớ dẩn
dợ
dơi
dơi muỗi
dơi quạ
dơi quỷ
dời
dời chân
dời gót
dởm
dợn
dớp
du
du canh
du côn
du cư
du dương
du đãng
du hành
du học
du học sinh
du khách
dở dang
Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive
Công việc đang dở dang
:
An unfinished piece of work
Mối tình dở dang
:
An inconclusive love affair