Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dốt nát
dột
dột nát
dơ
dơ bẩn
dơ dáng
dơ dáy
dơ đời
dở
dở bữa
dở chừng
dở dang
dở hơi
dở người
dở òm
dở ra
dở tay
dỡ
dớ da dớ dẩn
dớ dẩn
dợ
dơi
dơi muỗi
dơi quạ
dơi quỷ
dời
dời chân
dời gót
dởm
dợn
dốt nát
Very dull-writted (nói khái quát), crass
Học hành dốt nát
:
To be very dull-witted (crass) at learning
Thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát
:
to be freed from squalid poverty and crass ignorance