Bàn phím:
Từ điển:
 
mile /mail/

danh từ

  • dặm, lý
    • nautical mile: dặm biển, hải lý
  • cuộc chạy đua một dặm

Idioms

  1. miles better
    • (thông tục) tốt hơn nhiều lắm
  2. miles easier
    • (thông tục) dễ hơn nhiều lắm
mile
  • dặm
  • geographical m. dặm địa lý
  • nautical m. hải lý