Bàn phím:
Từ điển:
 
metropolis /,mi'trɔpəlis/

danh từ

  • thủ đô, thủ phủ
  • trung tâm (văn hoá, chính trị...)
  • nước mẹ, mẫu quốc
  • (tôn giáo) thủ đô giáo khu

Idioms

  1. the metropolis
    • Luân-ddôn