Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dòm dỏ
dòm ngó
dóm
dòn
dồn
dồn dập
dồn nén
dốn
dón
dọn
dọn ăn
dọn bàn
dọn dẹp
dọn đường
dọn hàng
dọn sạch
dong
dông
dông dài
dong dỏng
dong riềng
dông tố
dòng
dòng châu
dòng chảy
dòng dõi
dòng điện
dòng giống
dòng họ
dòng nước
dòm dỏ
(khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye on
Dòm dỏ nhà người ta làm gì?
:
Why keep a covetous eye on that house of theirs?
Những cặp mắt dòm dỏ
:
Inquisitive eyes