Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giác thư
giấc tiên
giấc vàng
giấc xuân
giấc xuân
giai
giai âm
giai âm
giai cấp
giai đoạn
giai kỳ
giai ngẫu
giai nhân
giai phẩm
giai tác
giai tầng
giai thoại
giải
giải ách
giải binh
giải buồn
giải cấu tương phùng
giải chức
giải cứu
giải đáp
giải độc
giải giáp
giải hạn
giải hòa
giải kết
giác thư
d. Văn kiện ngoại giao của chính phủ một nước gửi chính phủ một nước khác để biểu thị thái độ đối lập về một vấn đề, nhằm mục đích đấu tranh, yêu sách.