Bàn phím:
Từ điển:
 
merry /'meri/

tính từ

  • vui, vui vẻ
    • to make merry: vui đùa, chơi đùa; liên hoan
    • to make merry over somebody: trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai
  • (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu
    • the merry month of May: tháng năm dễ chịu
    • merry English: nước Anh vui vẻ