Bàn phím:
Từ điển:
 
member /'membə/

danh từ

  • (sinh vật học) chân, tay, chi
  • bộ phạn (của một toàn thể)
  • thành viên, hội viên
    • a member of the Vietnam Workers' Party: đảng viên đảng Lao động Việt-nam
  • vế (của một câu, một phương trình)

Idioms

  1. unruly member
    • cái lưỡi
member
  • vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu
  • contronlled m. đối tượng điều khiển
  • left m., first m. vế trái, vế thứ nhất
  • right m., second m. vế phải, vế thứ hai