Bàn phím:
Từ điển:
 
melting-pot /'meltiɳ'pɔt/

danh từ

  • nồi đúc, nồi nấu kim loại
  • nơi đang có sự hỗn hợp nhiều chủng tộc và văn hoá khác nhau

Idioms

  1. to go into the melting-pot
    • (nghĩa bóng) bị biến đổi