Bàn phím:
Từ điển:
 
melt /melt/

danh từ

  • sự nấu chảy; sự tan
  • kim loại nấu chảy
  • mẻ nấu kim loại

nội động từ

  • tan ra, chảy ra
    • ice melted: băng tan
    • the fog melted away: sương mù tan đi
  • (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi
    • I am melting with heat: tôi nóng vãi mỡ ra
  • cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng
    • heart melts with pity: lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót
  • nao núng, nhụt đi
    • resolution behins melting: lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi

ngoại động từ

  • làm tan ra, làm chảy ra
    • to melt metals: nấu chảy kim loại
  • làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng
    • pity melts one's heart: niềm trắc ẩn làm se lòng lại
  • làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi

Idioms

  1. to melt away
    • tan đi, tan biến đi
  2. to melt down
    • nấu chảy
  3. to melt into
    • hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
  4. to melt into tear
    • khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà
melt
  • (vật lí) nóng chảy