Bàn phím:
Từ điển:
 
meager /'mi:gə/ (meagre) /'mi:gə/

tính từ

  • gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem
  • nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc
    • a meager meal: bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn