Bàn phím:
Từ điển:
 
mat /mæt/

danh từ

  • chiếu
  • thảm chùi chân
  • (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
  • miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
  • vật tết

Idioms

  1. to be on the mat
    • bị quở trách, bị phê bình
    • (quân sự) bị đưa ra toà

ngoại động từ

  • trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
  • bện tết (thừng, tóc...)

nội động từ

  • bện lại, tết lại

ngoại động từ

  • làm xỉn, làm mờ

tính từ

  • xỉn, mờ