Bàn phím:
Từ điển:
 
mask /mɑ:sk/

danh từ

  • mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to throw off the mask: lột mặt nạ, vạch trần chân tướng
    • under the mask of virture: dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
  • mặt nạ phòng độc

ngoại động từ

  • đeo mặt nạ cho
  • che giấu, giấu giếm, che kín
  • (quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)

nội động từ

  • mang mặt nạ giả trang
mask
  • mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ