Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
masculinize
maser
mash
masher
mask
maskable
masked
masker
masking
masochims
masochism
masochist
masochistic
mason
mason bee
mason-bee
masonic
masonry
masora
masorah
masoretic
masoretical
masque
masquer
masquerade
mass
mass media
mass meeting
mass movement
mass observation
masculinize
ngoại động từ
làm cho chim mái thành chim trống
làm cho đàn bà thành đàn ông
nội động từ
biến thành đàn ông