Bàn phím:
Từ điển:
 
marginal /'mɑ:dʤinl/

tính từ

  • (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề
    • marginal notes: những lời ghi chú ở lề
  • sát giới hạn
  • khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)
Marginal
  • (Econ) Cận biên, gia lượng.
marginal
  • biên duyên