Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gia nghiệp
gia nhân
gia nhập
gia nô
gia, nương
gia ơn
gia phả
gia pháp
gia pháp
gia phong
gia quan
gia quyến
Gia-rai
gia sản
gia súc
gia sư
gia sự
gia tài
gia tăng
gia thần
gia thần
gia thất
gia thất
gia thế
gia tiên
Gia Tĩnh
gia tốc
gia tộc
gia truyền
gia trưởng
gia nghiệp
d. l. Cơ nghiệp, của cải riêng của một nhà. 2. Nghề nghiệp của ông cha để lại mà mình vẫn kế tiếp làm.