Bàn phím:
Từ điển:
 
manifold /'mænifould/

tính từ

  • rất nhiều; nhiều vẻ

ngoại động từ

  • in thành nhiều bản
manifold
  • đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học) đa tạp
  • m. of class C đa tạp lớp C
  • algebraic m. đa tạp đại số
  • almost complex m. đa tạp hầu phức
  • analytic m. đa tạp giải thích
  • closed m. đa tạp đóng
  • combinatorial m. đa tạp tổ hợp
  • complex m. đa tạp phức
  • composite m. đa tạp đa hợp
  • covering m. đa tạp phủ
  • differentiable m. đa tạp khả vi
  • doubly covering m. đa tạp phủ kép
  • elementary m. đa tạp sơ cấp
  • largest covering m. đa tạp phủ phổ dụng
  • linear m. đa tạp tuyến tính
  • non-orientable m. đa tạp không định hướng
  • one-side m. đa tạp một phía
  • oriantable m. đa tạp định hướng được
  • pseudocomplex m. đa tạp giả phức
  • smooth m. đa tạp trơn
  • topological m. đa tạp tôpô
  • two-sided m. đa tạp hai phía
  • unlimited covering m. đa tạp phủ vô hạn