Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ghim
ghìm
ghín
gì
gì gì
gỉ
gí
gia
gia ấm
gia bảo
gia biến
gia biến
gia bộc
gia cầm
gia cảnh
Gia Cát
Gia Cát
gia chi dĩ
gia chính
gia chủ
gia công
gia cư
gia dĩ
gia dụng
gia đạo
gia đinh
gia đình
gia đồng
gia giảm
gia giáo
ghim
dt Thứ đanh nhỏ và dài dùng để gài nhiều tờ giấy với nhau hoặc để gài thứ gì vào áo: Dùng ghim gài huân chương trên ve áo.
đgt Gài bằng : Ghim tập hoá đơn.