Bàn phím:
Từ điển:
 
maiden /'meidn/

danh từ

  • thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh
  • gái già, bà cô
  • ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào
  • (sử học) máy chém

tính từ

  • (thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái
    • maiden name: tên thời con gái
  • đầu tiên
    • maiden battle: cuộc chiến đấu đầu tiên
    • maiden speech: bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)
    • maiden voyage: cuộc vượt biên đầu tiên (của một chiếc tàu)
    • maiden flight: chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)
  • còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...)
  • chưa giật giải lần nào (ngựa)
  • chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)
  • không có án xử (phiên toà)