Bàn phím:
Từ điển:
 
magnetic /mæg'netik/

tính từ

  • (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
    • magnetic force: lực từ
    • magnetic pole: cực từ
  • (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ
    • a magnetic smile: nụ cười quyến rũ
magnetic
  • (vật lí) từ // chất sắt từ