Bàn phím:
Từ điển:
 
magnateship

danh từ

  • địa vị quyền quý, địa vị cao sang
  • địa vị trùm (tư bản), địa vị vua (tư bản)
  • (từ cổ nghĩa cổ) chức nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan