Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
made
made-to-measure
made-to-order
made-up
madeira
madeleine
mademoiselle
madhouse
madly
madman
madness
madonna
madonna lily
madras
madrepore
madreporian
madrigal
madrigalian
madrigalist
madwoman
mae west
maecenas
maelstrom
maenad
maenadic
maestoso
maestri
maestro
maffick
mafia
made
/meid/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của make
tính từ
làm, hoàn thành, thực hiện
a made man
:
một người sẽ chắc chắn thành công trong cuộc đời
made fast
:
(kỹ thuật) ghép chặt