Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
macrometric
macromolecule
macron
macronuclei
macronucleus
macrophage
macrophagic
macrophotograph
macrophotography
macrophysics
macrophyte
macropodous
macropsia
macropterous
macroscale
macroscopic
macroscopically
macrosegment
macrosporangia
macrosporangium
macrospore
macrostatistics
macrostomia
macrostructure
macula
maculae
macular
maculate
maculated
maculation
macrometric
tính từ
có kích thước vĩ mô